THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Kích thước tối đa (WxH) | 3000×3000 (mm)
Theo yêu cầu |
Tốc độ đóng/mở | 1.2 – 2.0 (m/s) |
Tần suất đóng mở | 500 (lần/ngày) |
Chất liệu | Nhôm hợp kim, thép mạ kẽm/ thép không gỉ |
Màu sắc nan cửa | Màu tiêu chuẩn |
Công nghệ | Sơn tĩnh điện tiêu chuẩn ASTM |
Độ ồn | R < 25dB |
Nhiệt độ làm việc | +10˚C đến +70 ˚C |
Chỉ số chống bụi và nước | IP54/ IP65 |
Thiết bị an toàn | Cảm biến an toàn |
Công suất (motor) | Dựa theo diện tích cửa và môi trường sử dụng. |
Thiết bị vận hành | Tuỳ chọn dựa trên tần suất, diện tích khu vực đóng mở. |
Hiệu điện thế | 1 Pha 220V/ 380V/ 13A, 50HZ |
Cửa Cuốn Nhanh Xoắn Ốc
Liên hệ
ƯU ĐÃI TRỊ GIÁ 20% GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG
- Tặng kèm phụ kiện chính hãng.
- Giảm giá từ 10-20% từ 5 sản phẩm trở lên
- Hỗ trợ bảo hành hơn 2 năm.